1. FC Köln
Darmstadt 98
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
7 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90' | Oscar Vilhelmsson | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Gerrit Holtmann | |
82' | C. Zimmermann T. Kempe | |
82' | E. Karić F. Nürnberger | |
M. Uth J. Christensen | 80' | |
D. Huseinbašić F. Kainz | 67' | |
B. Schmitz L. Waldschmidt | 67' | |
S. Tigges E. Martel | 66' | |
66' | G. Holtmann T. Skarke | |
57' | Christoph Klarer | |
L. Maina F. Alidou | 46' | |
46' | M. Honsak A. Seydel | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
43' | J. Müller K. Gjasula |