Accrington Stanley
Bradford City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
PEN 1 - 4 | ||
FT 1 - 1 | ||
90'+13 | T. Smith A. Pattison | |
O. Patrick R. Longelo | 90' | |
Bù giờ 10' | ||
Brad Hills | 87' | |
86' | Sam Stubbs | |
74' | L. Hendrie L. Ridehalgh | |
74' | A. Gilliead R. Smallwood | |
Josh Andrews | 66' | |
J. A. M. Lowe | 64' | |
J. Nolan C. O'Brien | 64' | |
60' | Brad Halliday | |
T. Leigh L. Coyle | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Alexander Pattison | |
Bù giờ 4' | ||
Shaun Whalley | 39' | |
Liam Coyle | 32' |