Ajax
PSV Eindhoven
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | A. Obispo S. Dest | |
85' | I. Babadi M. Júnior | |
A. Gaaei T. Gooijer | 80' | |
77' | Hirving Lozano | |
76' | André Ramalho | |
75' | P. v. Aanholt J. Schouten | |
B. Tahirović S. Berghuis | 74' | |
72' | Jerdy Schouten | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Luuk de Jong | |
B. Sosa D. Rensch | 28' | |
Jorrel Hato | 26' | |
Steven Berghuis | 19' |