Al-Ahed
Al-Nahda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Nour M. Almarmour | 89' | |
75' | M. Al-Alawi B. Bensaha | |
H. Dakik M. A. Hallak | 74' | |
Lee Erwin | 68' | |
A. A. Haj M. Haidar | 65' | |
L. Erwin K. Darwiche | 64' | |
63' | A. D. A. Rusheidi O. Al-Malki | |
63' | G. Inters A. M. A. Hinai | |
62' | I. Al-Subhi W. Bwalya | |
Mohammad Al-Hallaq | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Walid Shour | 37' | |
28' | A. Al-Matroushi J. Ngede | |
24' | Junior Ngede |