Blackpool
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
80' | Marc Albrighton | |
79' | M. Albrighton K. Grant | |
B. Holmes L. Fiorini | 75' | |
71' | T. Rogić J. Swift | |
J. Bowler M. Rogers | 64' | |
Lewis Fiorini | 63' | |
60' | Taylor Gardner-Hickman | |
55' | Darnell Furlong | |
S. Carey K. Anderson | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
40' | T. Gardner-Hickman N. Chalobah | |
32' | Nathaniel Chalobah | |
18' | Brandon Thomas-Asante |