Borussia Dortmund
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Y. Moukoko N. Füllkrug | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
F. Nmecha J. Brandt | 87' | |
M. Wolf J. Ryerson | 87' | |
M. Reus K. Adeyemi | 83' | |
Nico Schlotterbeck | 73' | |
65' | R. K. Muani B. Barcola | |
53' | Fabián Ruiz | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
42' | L. Beraldo L. Hernández | |
Niclas Füllkrug | 36' | |
Ian Maatsen | 19' |