Celta Vigo
Girona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
83' | V. Fernández V. Tsygankov | |
C. Dotor C. Starfelt | 78' | |
M. Rodríguez R. Tapia | 78' | |
Jailson | 71' | |
69' | I. Martín Portu | |
Jailson L. D. L. Torre | 66' | |
M. Ristić M. Sánchez | 66' | |
50' | Daley Blind | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
20' | Portu |