Club Brugge
PAOK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Michał Skóraś | 90'+2 | |
Brandon Mechele | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Brandon Thomas | |
Maxim De Cuyper | 84' | |
81' | J. Otto Vieirinha | |
É. Balanta H. Vetlesen | 73' | |
A. Nusa F. Jutglà | 73' | |
72' | S. Schwab M. Ozdoev | |
72' | B. Thomas M. Samatta | |
62' | K. Despodov G. Konstantelias | |
J. Ordóñez J. Spileers | 56' | |
50' | Mbwana Ally Samatta | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Igor Thiago | 25' | |
Hugo Vetlesen | 6' |