Darmstadt 98
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | F. Pick J. Beste | |
90' | Nikola Dovedan | |
Bù giờ 4' | ||
83' | C. Kühlwetter E. Dinkçi | |
G. Holtmann O. Wilhelmsson | 80' | |
M. Honsak E. Karić | 79' | |
69' | N. Dovedan K. Sessa | |
69' | D. Thomalla M. Pieringer | |
J. Justvan T. Kempe | 63' | |
Tobias Kempe | 60' | |
Emir Karić | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Benedikt Gimber |