Darmstadt 98
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | K. Sildillia R. Doan | |
Bù giờ 6' | ||
89' | M. Breunig M. Gregoritsch | |
F. Schnellhardt F. Holland | 81' | |
F. Torsiello E. Karić | 81' | |
G. Holtmann M. Bader | 73' | |
72' | F. Muslija R. Sallai | |
72' | J. Makengo C. Günter | |
M. Honsak O. Wilhelmsson | 68' | |
L. Pfeiffer T. Kempe | 68' | |
46' | M. Röhl V. Grifo | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
36' | Ritsu Doan | |
4' | Roland Sallai |