Huddersfield Town
Swansea City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 4 | ||
Sorba Thomas | 90'+8 | |
90'+3 | Liam Walsh | |
90'+1 | Jerry Yates | |
Bù giờ 9' | ||
B. Jackson T. Lees | 88' | |
87' | A. Abdulai Ronald | |
85' | Ronald | |
74' | C. Patino J. Paterson | |
73' | Jamal Lowe | |
66' | L. Walsh J. Fulton | |
66' | J. Yates L. Cullen | |
65' | J. Lowe O. Cooper | |
R. Healey A. Matos | 61' | |
J. Headley B. Spencer | 60' | |
D. Ward D. Burgzorg | 60' | |
Michał Helik | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
25' | Jamie Paterson |