Hull City
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
C. Christie T. Morton | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
G. Docherty J. M. Seri | 85' | |
A. Traoré F. Carvalho | 85' | |
84' | S. Armstrong L. Dykes | |
84' | Z. Larkeche M. Fox | |
Tyler Morton | 78' | |
Regan Slater | 75' | |
73' | J. Colback I. Hayden | |
R. Giles A. Ömür | 68' | |
L. Delap O. Tufan | 67' | |
Jaden Philogene-Bidace | 52' | |
46' | P. Smyth L. Andersen | |
46' | R. Cannon J. Dunne | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
36' | Jimmy Dunne | |
Fabio Carvalho | 27' | |
Ozan Tufan | 8' |