Ipswich Town
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | T. Ince Y. Asprilla | |
Bù giờ 4' | ||
86' | E. B. Dennis V. I. Bayo | |
L. Woolfenden G. Edmundson | 79' | |
A. Al-Hamadi K. Moore | 71' | |
71' | I. Koné G. Chakvetadze | |
67' | Ryan Porteous | |
J. Sarmiento N. Broadhead | 64' | |
C. Chaplin K. Jackson | 64' | |
M. Luongo J. Taylor | 63' | |
Kieffer Moore | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Harry Clarke | 33' |