Leeds United
Sunderland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
13 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | L. Semedo J. Bellingham | |
Bù giờ 3' | ||
C. Roberts A. Gray | 83' | |
M. Joseph P. Bamford | 82' | |
J. Piroe D. James | 82' | |
W. Gnonto G. Kamara | 71' | |
Junior Firpo | 70' | |
69' | A. Alese T. Pembele | |
62' | Jobe Bellingham | |
60' | P. Roberts C. Rigg | |
57' | Chris Rigg | |
46' | Luke O'Nien | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
21' | Daniel Ballard |