Malta
Italy
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
J. Brown F. Apap | 83' | |
83' | R. Tolói G. Scalvini | |
T. Teuma N. Muscat | 76' | |
S. Dimech J. Jones | 76' | |
67' | M. Verratti S. Tonali | |
66' | G. Scamacca M. Retegui | |
K. Nwoko A. Satariano | 64' | |
Z. Muscat C. Attard | 64' | |
54' | Giorgio Scalvini | |
46' | M. Darmian G. Di Lorenzo | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
36' | Giovanni Di Lorenzo | |
27' | Matteo Pessina | |
22' | V. Grifo W. Gnonto | |
15' | Mateo Retegui |