Metz
Montpellier
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
11 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Matthieu Udol | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | K. Yeboah A. Adams | |
86' | K. Fayad J. Ferri | |
C. T. Sabaly M. Colin | 86' | |
85' | Benjamin Lecomte | |
74' | Christopher Jullien | |
65' | T. Coulibaly M. Al-Taamari | |
J. Asoro P. Diallo | 55' | |
Pape Diallo | 53' | |
I. Sane A. Jallow | 46' | |
K. N'Doram L. Camara | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
9' | Maxime Estève |