Moreirense
Gil Vicente FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
83' | R. Wilson F. Correia | |
83' | P. Tiba K. Fujimoto | |
M. d. S. Silva J. Camacho | 80' | |
76' | T. Touré M. Souza | |
P. Amador G. Frimpong | 76' | |
M. Aiás G. Franco | 76' | |
J. Antonisse K. Kodisang | 60' | |
60' | Depú A. Alipourghara | |
L. Asué Vinicius Mingotti | 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Mory Gbane |