Napoli
Frosinone
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 2 | ||
Mário Rui | 90'+8 | |
90'+7 | Caleb Okoli | |
90'+5 | M. Lusuardi N. Zortea | |
90'+5 | F. Gelli L. Mazzitelli | |
Bù giờ 5' | ||
G. Simeone F. Anguissa | 85' | |
78' | D. Seck M. Soulé | |
78' | Reinier M. Brescianini | |
J. Cajuste P. Zieliński | 78' | |
G. Raspadori M. Politano | 77' | |
73' | Walid Cheddira | |
Mário Rui | 66' | |
Victor Osimhen | 63' | |
50' | Walid Cheddira | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Amir Rrahmani | 29' | |
Matteo Politano | 16' |