Netherlands (Nữ)
South Africa (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
J. Baijings L. Martens | 90'+3 | |
K. Snoeijs J. Roord | 90'+3 | |
90'+2 | N. Cesane H. Magaia | |
90'+2 | M. Kgadiete L. Motlhalo | |
Bù giờ 4' | ||
L. Wilms V. Pelova | 89' | |
K. Y. Casparij E. Brugts | 89' | |
D. E. Wienke D. v. d. Donk | 76' | |
Lineth Beerensteyn | 68' | |
Danielle van de Donk | 67' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
42' | T. Makhubela B. Mbane | |
30' | W. Shongwe J. Seoposenwe | |
Jill Roord | 9' |