PAOK
Club Brugge
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
87' | C. Talbi M. Skóraś | |
83' | P. Zinckernagel H. Vetlesen | |
76' | D. Odoi A. Nusa | |
G. Konstantelias K. Despodov | 71' | |
M. Ozdoev S. Meïté | 56' | |
A. Živković T. Murg | 46' | |
M. Samatta B. Thomas | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
45' | Ferran Jutglà | |
Bù giờ 1' | ||
33' | Ferran Jutglà |