Preston North End
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | S. v. Hooijdonk J. Sargent | |
L. Stewart W. Keane | 90'+2 | |
90' | D. Batth A. Barnes | |
Bù giờ 4' | ||
86' | Gabriel Sara | |
C. Evans D. Holmes | 81' | |
Robbie Brady | 80' | |
73' | J. Rowe B. Sainz | |
Jordan Storey | 72' | |
E. R. Jacobsen M. Frøkjær-Jensen | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Borja Sainz | |
Jack Whatmough | 35' |