Qingdao Jonoon
Zhejiang
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Z. Wei M. Boakye | 90'+6 | |
J. Hu E. Kangwa | 90'+6 | |
Bù giờ 7' | ||
Z. Wang J. Zhong | 87' | |
L. Jiashen H. Li | 87' | |
Nok Hang Leung | 82' | |
79' | A. Ablikim D. O. Sekyere | |
Hailong Li | 78' | |
C. Chunxin G. Wang | 69' | |
59' | D. Gao J. Yao | |
59' | J. Kouassi T. Li | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Dong Xu | 7' |