RCD Mallorca
Celta Vigo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
José Copete | 89' | |
Abdón Prats | 88' | |
82' | Jørgen Strand Larsen | |
80' | L. D. L. Torre C. Dotor | |
S. V. D. Heyden T. Lato | 80' | |
70' | A. Douvikas I. Aspas | |
O. Mascarell M. Morlanes | 70' | |
A. Prats A. Sánchez | 70' | |
S. Darder S. Costa | 65' | |
46' | M. Rodríguez C. Pérez | |
HT 1 - 1 | ||
Giovanni González | 45'+3 | |
Bù giờ 2' | ||
Cyle Larin | 43' | |
Cyle Larin | 37' | |
10' | Iago Aspas |