Sassuolo
Lecce
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
E. K. Ceide A. Laurienté | 85' | |
85' | L. Venuti V. Gendrey | |
84' | S. Pierotti N. Krstović | |
75' | N. Sansone R. Piccoli | |
75' | M. Berisha P. Dorgu | |
L. Lipani K. Thorstvedt | 65' | |
61' | Roberto Piccoli | |
56' | J. González H. Rafia | |
S. Mulattieri G. Defrel | 46' | |
C. Volpato N. Bajrami | 46' | |
J. Doig M. Viti | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
Armand Laurienté | 19' | |
15' | Patrick Dorgu | |
11' | Valentin Gendrey |