SC Freiburg
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | S. Widmer A. Caci | |
C. Adamu L. Höler | 85' | |
85' | Sepp van den Berg | |
73' | K. Onisiwo B. Gruda | |
71' | Anthony Caci | |
Lucas Höler | 70' | |
62' | Tom Krauß | |
J. Makengo C. Günter | 56' | |
M. Röhl V. Grifo | 56' | |
46' | T. Krauß L. Barreiro | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Nicolas Höfler | 42' | |
40' | Jonathan Burkardt | |
35' | Jae-Sung Lee | |
Lukas Kübler | 31' | |
Michael Gregoritsch | 6' |