SC Freiburg
TSC Bačka Topola
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
29 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
Ritsu Doan | 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
Chukwubuike Adamu | 80' | |
C. Adamu V. Grifo | 78' | |
L. Kübler P. Lienhart | 78' | |
72' | M. Cvetković G. Antonić | |
J. Makengo N. Weißhaupt | 70' | |
R. Doan L. Höler | 70' | |
Noah Weißhaupt | 69' | |
67' | M. Pantović S. Jovanović | |
67' | M. Radin I. Đakovac | |
M. Gregoritsch M. Röhl | 57' | |
Maximilian Eggestein | 56' | |
46' | J. Ćalušić J. Vlalukin | |
46' | A. Ćirković N. Kuveljić | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Philipp Lienhart | 39' | |
29' | Jovan Vlalukin | |
Merlin Röhl | 24' |