Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Sen Hou | |
90'+2 | B. Yang Y. Zhang | |
Bù giờ 6' | ||
H. Yu J. Teixeira | 87' | |
84' | B. Feng X. Zhang | |
81' | Yupeng He | |
79' | S. Adegbenro H. Fang | |
79' | L. Yang Y. Zhang | |
78' | Z. Chi L. Lin | |
71' | Yupeng He | |
X. Haoyang T. Gao | 69' | |
X. Wu P. Xie | 61' | |
54' | Mamadou Traoré | |
Shenglong Jiang | 50' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
38' | Hao Fang | |
André Luis | 25' | |
5' | Yuning Zhang | |
-5' | Ricardo Soares |