Sheffield Wednesday
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
B. Cadamarteri I. Ugbo | 90'+3 | |
A. Musaba P. Valentín | 90'+3 | |
D. Iorfa L. Palmer | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
84' | N. Lowe T. Campbell | |
D. Gassama M. Smith | 84' | |
77' | Million Manhoef | |
76' | Luke Cundle | |
74' | M. Manhoef M. Rose | |
74' | L. Cundle L. Baker | |
71' | Michael Rose | |
Liam Palmer | 68' | |
C. Paterson J. Windass | 67' | |
60' | Jordan Thompson | |
49' | E. Stevens W. Burger | |
46' | B. Jun-Ho S. Hakšabanović | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
33' | Lewis Baker | |
Marvin Johnson | 27' |