Shenzhen
Beijing Guoan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
81' | Fabio Abreu | |
Ziyi Tian | 79' | |
77' | Dezhi Duan | |
73' | Y. Zhang J. Wenhao | |
L. Ning L. Lei | 72' | |
Y. Junjie H. Ruifeng | 62' | |
60' | H. Fang Z. Wang | |
W. Donkin C. Guoliang | 46' | |
R. Alessandrini D. Zheng | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
L. Lei X. Haofeng | 42' | |
37' | Ziming Wang | |
18' | Sang-woo Kang | |
10' | D. Duan Z. Chi |