Southampton
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
84' | A. Vidigal B. Jun-Ho | |
83' | L. Baker L. Cundle | |
83' | J. Tchamadeu M. Manhoef | |
A. Armstrong S. Edozie | 79' | |
73' | W. Burger E. Stevens | |
69' | N. Ennis T. Campbell | |
F. Downes D. Brooks | 63' | |
C. Adams S. Mara | 63' | |
J. Bednarek T. Harwood-Bellis | 46' | |
J. Aribo S. Charles | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
David Brooks | 44' | |
Jack Stephens | 42' | |
38' | Luke Cundle | |
36' | Tyrese Campbell |