Stade de Reims
Le Havre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
A. Kone T. Teuma | 90'+3 | |
I. Diakité T. Foket | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Thomas Foket | 86' | |
84' | D. Kuzyaev C. Operi | |
A. Richardson R. Khadra | 81' | |
79' | A. Joujou M. Bayo | |
79' | A. Ayew O. Targhalline | |
O. Diakité M. Daramy | 65' | |
58' | N. Alioui A. Touré | |
58' | Y. Kechta E. Sabbi | |
54' | Josué Casimir | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Keito Nakamura | 25' | |
21' | Rassoul Ndiaye |