Stoke City
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90' | Deniz Undav | |
Bù giờ 4' | ||
N. Lowe J. Brown | 83' | |
79' | D. Welbeck J. Sarmiento | |
B. Celina T. Campbell | 76' | |
C. Taylor A. Tuanzebe | 76' | |
75' | J. Enciso K. Mitoma | |
69' | J. Veltman F. Buonanotte | |
69' | D. Undav E. Ferguson | |
S. Clucas D. Sterling | 68' | |
Lewis Baker | 50' | |
W. Smallbone J. Laurent | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Evan Ferguson | |
Josh Laurent | 21' |