Suwon FC
FC Seoul
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | A. Paločević D. J. Park | |
J. Young-Woo D. H. Jeong | 82' | |
81' | Jong-beom Baek | |
71' | L. Seung-Joon S. Kang | |
J. P. Monreal J. Lee | 67' | |
66' | Sung-Yueng Ki | |
61' | S. Iljutcenko K. Shin-jin | |
K. Lee D. w. Ji | 61' | |
B. G. Yoon J. S. Lee | 46' | |
Anderson Oliveira S. Jung | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Kim Shin-jin |