Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Weihui Rao | |
90'+3 | Z. Tian Z. Chen | |
Bù giờ 5' | ||
88' | L. Yongjia J. Chen | |
86' | Hongbo Yin | |
H. . Gao I. Fiolić | 85' | |
73' | Zhechao Chen | |
Y. Su Z. Wang | 66' | |
H. Guo J. Huang | 65' | |
63' | T. Yue J. Wang | |
63' | H. Yin C. Yang | |
S. Yan D. Ba | 59' | |
A. Compagno X. Weijun | 59' | |
57' | Nebojša Kosović | |
46' | T. Conraad R. Wankewai | |
HT 0 - 0 | ||
Jiahui Huang | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
-5' | Yihu Yang |