Torino
Frosinone
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | M. Çuni W. Cheddira | |
88' | Reinier M. Soulé | |
Adrien Tameze | 87' | |
M. Lovato I. Ilić | 86' | |
83' | Caleb Okoli | |
82' | F. Gelli L. Mazzitelli | |
78' | D. Seck M. Brescianini | |
V. Lazaro M. Vojvoda | 76' | |
A. Sanabria D. Okereke | 67' | |
Karol Linetty | 61' | |
HT 0 - 0 | ||
34' | Emanuele Valeri |