Ukraine
Italy
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | M. Darmian M. Politano | |
R. Malinovskyi O. Svatok | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
D. Sikan O. Zinchenko | 86' | |
O. Tymchyk Y. Konoplia | 86' | |
81' | M. Kean F. Chiesa | |
O. Zubkov V. Tsygankov | 80' | |
O. Pikhalonok T. Stepanenko | 80' | |
Yukhym Konoplia | 79' | |
71' | B. Cristante Jorginho | |
71' | M. Politano N. Zaniolo | |
46' | G. Scamacca G. Raspadori | |
HT 0 - 0 | ||
7' | Alessandro Buongiorno |