VfL Bochum
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | D. Thomalla T. Kleindienst | |
Keven Schlotterbeck | 90' | |
90' | N. Theuerkauf E. Dinkçi | |
Bù giờ 5' | ||
89' | M. Busch J. Beste | |
G. Paciência P. Osterhage | 83' | |
M. Wittek T. Asano | 83' | |
T. Oermann F. Passlack | 82' | |
81' | Keven Schlotterbeck | |
L. Daschner M. Bero | 72' | |
M. Broschinski P. Hofmann | 72' | |
71' | M. Pieringer K. Sessa | |
60' | Tim Kleindienst | |
Matúš Bero | 58' | |
Anthony Losilla | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bernardo | 45' | |
Bù giờ 1' | ||
Felix Passlack | 35' |