Viktoria Plzeň
Fiorentina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
J. Paluska R. Řezník | 90'+6 | |
J. Kliment T. Chorý | 90'+4 | |
Tomáš Chorý | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Jonathan Ikoné | |
84' | J. Ikoné N. González | |
79' | C. Kouamé R. Sottil | |
79' | M. López Arthur | |
Radim Řezník | 72' | |
70' | A. Barák L. Beltrán | |
70' | M. Nzola A. Belotti | |
I. Traoré M. Vydra | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Cadu | 16' |