Zhejiang
Beijing Guoan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
10 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 7 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 2 | ||
90'+10 | Mamadou Traoré | |
Leonardo | 90'+6 | |
90'+4 | Michael Ngadeu | |
Bù giờ 10' | ||
87' | B. Feng X. Zhang | |
87' | Xizhe Zhang | |
J. Yao C. Jin | 76' | |
D. Wang Y. Xin | 76' | |
74' | B. Yang Y. He | |
74' | F. Abreu Y. Zhang | |
58' | L. Yang H. Fang | |
J. Kouassi D. Gao | 56' | |
W. Yudong J. Zhang | 55' | |
52' | Yongjing Cao | |
46' | Y. Cao L. Lin | |
HT 0 - 1 | ||
45'+3 | Yuning Zhang | |
Bù giờ 3' | ||
43' | Gonçalo Rodrigues | |
40' | Yupeng He |